Gia chủ Nhâm Tý muốn cải vận, nhận được nhiều tài lộc và may mắn trong năm 2020 hãy chú ý lựa chọn tuổi xông nhà phù hợp với mình. Đừng xem nhẹ việc lựa chọn người hợp tuổi để xông nhà vào đầu xuân năm mới. Bởi gia chủ sinh năm 1972 sẽ thấy bất ngờ vì những Xem tuổi xông nhà, xông đất năm Nhâm Dần 2022 cho người tuổi Mậu Thân 1968. Dựa theo các yếu tố trên chúng tôi xin đưa ra một số tuổi phù hợp với gia chủ Mậu Thân 1968 để xông đất. 1. Tuổi xông nhà cho Mậu Thân 1968 NAM mạng 2020 Canh Tý Nam mạng đạt 8/10 phần hợp Xem tuổi xông đất năm 2020 theo tuổi 12 con giáp. Chủ nhà tuổi Tý : Chọn người tuổi Thân, Thìn (Tam hợp), Tuổi Sửu (Nhị hợp). Chủ nhà tuổi Sửu : Chọn tuổi Tỵ, Dậu, Tý. Chủ nhà tuổi Dần : Chọn tuổi Ngọ, Tuất, Hợi. Chủ nhà tuổi Mão : Chọn tuổi Mùi, Hợi, Tuất. Đối với chủ nhà là Nam: + Chủ nhà tuổi Tý, Ngọ, Mão, Dậu chọn khách xông đất có hàng Can Nhâm hoặc Ất. Vị dụ: Nhâm Dần, Nhâm Tý, Ất Tỵ, Ất Mùi. + Chủ nhà tuổi Dần, Thân, Tỵ, Hợi chọn khách xông đất có hàng can Nhâm, Bính, Mậu. Vị dụ: Nhâm Tý, Nhâm Ngọ, Bính Chọn tuổi xông nhà chi tiết năm Ất Mùi 2015. Năm nay là năm Ất Mùi 2015 người có hàng CAN sau đây đến xông đất cho chủ nhà thì cả năm chủ nhà sẽ làm ăn thịnh vượng. Đối với chủ nhà là Nam: 1. Chủ nhà tuổi Tý, Ngọ, Mão, Dậu, chọn khách xông đất có hành can Nhâm Tuổi đẹp xông nhà tuổi Canh Tý 1960 và 2020 - Quý Mão 2023; Đội trưởng tiếng anh là gì? Nghĩa của từ đội trưởng trong tiếng anh; Tuổi đẹp xông nhà tuổi Mậu Tý 1948 và 2008 - Quý Mão 2023; Huấn luyện viên tiếng anh là gì? Yêu cầu nghề nghiệp về huấn luyện viên Trong các bài trước, chúng tôi đã giới thiệu về cách tính tuổi xông nhà Tết Canh Tý 2020 hợp với năm và ngày xông nhà. Tuy nhiên, đối với từng gia đình, cơ quan, doanh nghiệp, người xông nhà còn cần hợp với tuổi gia chủ mới thật tốt. Vì vậy chúng tôi tính toán và tổng di5sNtG. Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp. Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Kỷ Hợi sinh năm 1959, 2019. 1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Kỷ Hợi sinh năm 1959, 2019 Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Kỷ Hợi 1959, 2019. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Kỷ Hợi 1959, 2019 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 cho Nam tuổi Kỷ Hợi sinh năm 1959, 2019 Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020Năm Kỷ Hợi [己亥] Mệnh Bình Địa Mộc Cung Khôn Năm Canh Tý [庚子] Ngũ hành Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm Kim Nam - Thổ Nữ Cung Nam Cung Đoài - Nữ Cung Cấn Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý Tuổi hợpĐánh giáTuổi chủ nhà -> tuổi 1919 [Kỷ Mùi]Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhKỷ - Kỷ => Bình Hợi - Mùi => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1919 [Kỷ Mùi]Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhCanh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1922 [Nhâm Tuất]Mộc - Đại Hải Thủy => Tương SinhKỷ - Nhâm => Bình Hợi - Tuất => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1922 [Nhâm Tuất]Thổ - Đại Hải Thủy => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1926 [Bính Dần]Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương SinhKỷ - Bính => Bình Hợi - Dần => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1926 [Bính Dần]Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương SinhCanh - Bính => Tương phá Tý - Dần => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1927 [Đinh Mão]Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương SinhKỷ - Đinh => Bình Hợi - Mão => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1927 [Đinh Mão]Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương SinhCanh - Đinh => Bình Tý - Mão => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1934 [Giáp Tuất]Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhKỷ - Giáp => Tương hợp Hợi - Tuất => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1934 [Giáp Tuất]Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhCanh - Giáp => Tương phá Tý - Tuất => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1936 [Bính Tí]Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương SinhKỷ - Bính => Bình Hợi - Tí => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1936 [Bính Tí]Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương KhắcCanh - Bính => Tương phá Tý - Tí => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1937 [Đinh Sửu]Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương SinhKỷ - Đinh => Bình Hợi - Sửu => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1937 [Đinh Sửu]Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương KhắcCanh - Đinh => Bình Tý - Sửu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1943 [Qúy Mùi]Mộc - Dương Liễu Mộc => BìnhKỷ - Qúy => Bình Hợi - Mùi => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1943 [Qúy Mùi]Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương KhắcCanh - Qúy => Bình Tý - Mùi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1944 [Giáp Thân]Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương SinhKỷ - Giáp => Tương hợp Hợi - Thân => Lục hạiNăm Canh Tý -> tuổi 1944 [Giáp Thân]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcCanh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1948 [Mậu Tí]Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhKỷ - Mậu => Bình Hợi - Tí => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1948 [Mậu Tí]Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhCanh - Mậu => Bình Tý - Tí => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1949 [Kỷ Sửu]Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhKỷ - Kỷ => Bình Hợi - Sửu => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1949 [Kỷ Sửu]Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhCanh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1950 [Canh Dần]Mộc - Tùng Bách Mộc => BìnhKỷ - Canh => Bình Hợi - Dần => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1950 [Canh Dần]Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương KhắcCanh - Canh => Bình Tý - Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1951 [Tân Mão]Mộc - Tùng Bách Mộc => BìnhKỷ - Tân => Bình Hợi - Mão => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1951 [Tân Mão]Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương KhắcCanh - Tân => Bình Tý - Mão => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1952 [Nhâm Thìn]Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương SinhKỷ - Nhâm => Bình Hợi - Thìn => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1952 [Nhâm Thìn]Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Thìn => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1957 [Đinh Dậu]Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhKỷ - Đinh => Bình Hợi - Dậu => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1957 [Đinh Dậu]Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhCanh - Đinh => Bình Tý - Dậu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1964 [Giáp Thìn]Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhKỷ - Giáp => Tương hợp Hợi - Thìn => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1964 [Giáp Thìn]Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhCanh - Giáp => Tương phá Tý - Thìn => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1966 [Bính Ngọ]Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương SinhKỷ - Bính => Bình Hợi - Ngọ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1966 [Bính Ngọ]Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương KhắcCanh - Bính => Tương phá Tý - Ngọ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1967 [Đinh Mùi]Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương SinhKỷ - Đinh => Bình Hợi - Mùi => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1967 [Đinh Mùi]Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương KhắcCanh - Đinh => Bình Tý - Mùi => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1974 [Giáp Dần]Mộc - Đại Khê Thủy => Tương SinhKỷ - Giáp => Tương hợp Hợi - Dần => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1974 [Giáp Dần]Thổ - Đại Khê Thủy => Tương KhắcCanh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1975 [Ất Mão]Mộc - Đại Khê Thủy => Tương SinhKỷ - Ất => Tương phá Hợi - Mão => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1975 [Ất Mão]Thổ - Đại Khê Thủy => Tương KhắcCanh - Ất => Tương hợp Tý - Mão => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1978 [Mậu Ngọ]Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhKỷ - Mậu => Bình Hợi - Ngọ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1978 [Mậu Ngọ]Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhCanh - Mậu => Bình Tý - Ngọ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1979 [Kỷ Mùi]Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhKỷ - Kỷ => Bình Hợi - Mùi => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1979 [Kỷ Mùi]Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhCanh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1982 [Nhâm Tuất]Mộc - Đại Hải Thủy => Tương SinhKỷ - Nhâm => Bình Hợi - Tuất => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1982 [Nhâm Tuất]Thổ - Đại Hải Thủy => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1986 [Bính Dần]Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương SinhKỷ - Bính => Bình Hợi - Dần => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1986 [Bính Dần]Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương SinhCanh - Bính => Tương phá Tý - Dần => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1987 [Đinh Mão]Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương SinhKỷ - Đinh => Bình Hợi - Mão => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1987 [Đinh Mão]Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương SinhCanh - Đinh => Bình Tý - Mão => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1994 [Giáp Tuất]Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhKỷ - Giáp => Tương hợp Hợi - Tuất => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1994 [Giáp Tuất]Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhCanh - Giáp => Tương phá Tý - Tuất => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1996 [Bính Tí]Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương SinhKỷ - Bính => Bình Hợi - Tí => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1996 [Bính Tí]Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương KhắcCanh - Bính => Tương phá Tý - Tí => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1997 [Đinh Sửu]Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương SinhKỷ - Đinh => Bình Hợi - Sửu => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1997 [Đinh Sửu]Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương KhắcCanh - Đinh => Bình Tý - Sửu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2003 [Qúy Mùi]Mộc - Dương Liễu Mộc => BìnhKỷ - Qúy => Bình Hợi - Mùi => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 2003 [Qúy Mùi]Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương KhắcCanh - Qúy => Bình Tý - Mùi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2004 [Giáp Thân]Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương SinhKỷ - Giáp => Tương hợp Hợi - Thân => Lục hạiNăm Canh Tý -> tuổi 2004 [Giáp Thân]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcCanh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2008 [Mậu Tí]Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhKỷ - Mậu => Bình Hợi - Tí => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 2008 [Mậu Tí]Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhCanh - Mậu => Bình Tý - Tí => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2009 [Kỷ Sửu]Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhKỷ - Kỷ => Bình Hợi - Sửu => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 2009 [Kỷ Sửu]Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhCanh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => BìnhTB Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 cho Nữ tuổi Kỷ Hợi sinh năm 1959, 2019 Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020Năm Kỷ Hợi [己亥] Mệnh Bình Địa Mộc Cung KhảmNăm Canh Tý [庚子] Ngũ hành Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm Kim Nam - Thổ Nữ Cung Nam Cung Đoài - Nữ Cung Cấn Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý Tuổi hợpĐánh giáTuổi chủ nhà -> tuổi 1919 [Kỷ Mùi]Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhKỷ - Kỷ => Bình Hợi - Mùi => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1919 [Kỷ Mùi]Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhCanh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1922 [Nhâm Tuất]Mộc - Đại Hải Thủy => Tương SinhKỷ - Nhâm => Bình Hợi - Tuất => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1922 [Nhâm Tuất]Thổ - Đại Hải Thủy => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1926 [Bính Dần]Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương SinhKỷ - Bính => Bình Hợi - Dần => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1926 [Bính Dần]Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương SinhCanh - Bính => Tương phá Tý - Dần => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1927 [Đinh Mão]Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương SinhKỷ - Đinh => Bình Hợi - Mão => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1927 [Đinh Mão]Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương SinhCanh - Đinh => Bình Tý - Mão => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1934 [Giáp Tuất]Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhKỷ - Giáp => Tương hợp Hợi - Tuất => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1934 [Giáp Tuất]Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhCanh - Giáp => Tương phá Tý - Tuất => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1936 [Bính Tí]Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương SinhKỷ - Bính => Bình Hợi - Tí => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1936 [Bính Tí]Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương KhắcCanh - Bính => Tương phá Tý - Tí => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1937 [Đinh Sửu]Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương SinhKỷ - Đinh => Bình Hợi - Sửu => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1937 [Đinh Sửu]Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương KhắcCanh - Đinh => Bình Tý - Sửu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1943 [Qúy Mùi]Mộc - Dương Liễu Mộc => BìnhKỷ - Qúy => Bình Hợi - Mùi => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1943 [Qúy Mùi]Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương KhắcCanh - Qúy => Bình Tý - Mùi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1944 [Giáp Thân]Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương SinhKỷ - Giáp => Tương hợp Hợi - Thân => Lục hạiNăm Canh Tý -> tuổi 1944 [Giáp Thân]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcCanh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1948 [Mậu Tí]Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhKỷ - Mậu => Bình Hợi - Tí => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1948 [Mậu Tí]Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhCanh - Mậu => Bình Tý - Tí => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1949 [Kỷ Sửu]Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhKỷ - Kỷ => Bình Hợi - Sửu => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1949 [Kỷ Sửu]Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhCanh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1950 [Canh Dần]Mộc - Tùng Bách Mộc => BìnhKỷ - Canh => Bình Hợi - Dần => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1950 [Canh Dần]Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương KhắcCanh - Canh => Bình Tý - Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1951 [Tân Mão]Mộc - Tùng Bách Mộc => BìnhKỷ - Tân => Bình Hợi - Mão => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1951 [Tân Mão]Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương KhắcCanh - Tân => Bình Tý - Mão => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1952 [Nhâm Thìn]Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương SinhKỷ - Nhâm => Bình Hợi - Thìn => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1952 [Nhâm Thìn]Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Thìn => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1957 [Đinh Dậu]Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhKỷ - Đinh => Bình Hợi - Dậu => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1957 [Đinh Dậu]Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhCanh - Đinh => Bình Tý - Dậu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1964 [Giáp Thìn]Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhKỷ - Giáp => Tương hợp Hợi - Thìn => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1964 [Giáp Thìn]Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhCanh - Giáp => Tương phá Tý - Thìn => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1966 [Bính Ngọ]Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương SinhKỷ - Bính => Bình Hợi - Ngọ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1966 [Bính Ngọ]Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương KhắcCanh - Bính => Tương phá Tý - Ngọ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1967 [Đinh Mùi]Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương SinhKỷ - Đinh => Bình Hợi - Mùi => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1967 [Đinh Mùi]Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương KhắcCanh - Đinh => Bình Tý - Mùi => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1974 [Giáp Dần]Mộc - Đại Khê Thủy => Tương SinhKỷ - Giáp => Tương hợp Hợi - Dần => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1974 [Giáp Dần]Thổ - Đại Khê Thủy => Tương KhắcCanh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1975 [Ất Mão]Mộc - Đại Khê Thủy => Tương SinhKỷ - Ất => Tương phá Hợi - Mão => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1975 [Ất Mão]Thổ - Đại Khê Thủy => Tương KhắcCanh - Ất => Tương hợp Tý - Mão => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1978 [Mậu Ngọ]Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhKỷ - Mậu => Bình Hợi - Ngọ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1978 [Mậu Ngọ]Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhCanh - Mậu => Bình Tý - Ngọ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1979 [Kỷ Mùi]Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhKỷ - Kỷ => Bình Hợi - Mùi => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1979 [Kỷ Mùi]Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhCanh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1982 [Nhâm Tuất]Mộc - Đại Hải Thủy => Tương SinhKỷ - Nhâm => Bình Hợi - Tuất => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1982 [Nhâm Tuất]Thổ - Đại Hải Thủy => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1986 [Bính Dần]Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương SinhKỷ - Bính => Bình Hợi - Dần => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1986 [Bính Dần]Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương SinhCanh - Bính => Tương phá Tý - Dần => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1987 [Đinh Mão]Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương SinhKỷ - Đinh => Bình Hợi - Mão => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1987 [Đinh Mão]Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương SinhCanh - Đinh => Bình Tý - Mão => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1994 [Giáp Tuất]Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhKỷ - Giáp => Tương hợp Hợi - Tuất => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1994 [Giáp Tuất]Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhCanh - Giáp => Tương phá Tý - Tuất => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1996 [Bính Tí]Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương SinhKỷ - Bính => Bình Hợi - Tí => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1996 [Bính Tí]Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương KhắcCanh - Bính => Tương phá Tý - Tí => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1997 [Đinh Sửu]Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương SinhKỷ - Đinh => Bình Hợi - Sửu => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1997 [Đinh Sửu]Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương KhắcCanh - Đinh => Bình Tý - Sửu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2003 [Qúy Mùi]Mộc - Dương Liễu Mộc => BìnhKỷ - Qúy => Bình Hợi - Mùi => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 2003 [Qúy Mùi]Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương KhắcCanh - Qúy => Bình Tý - Mùi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2004 [Giáp Thân]Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương SinhKỷ - Giáp => Tương hợp Hợi - Thân => Lục hạiNăm Canh Tý -> tuổi 2004 [Giáp Thân]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcCanh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2008 [Mậu Tí]Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhKỷ - Mậu => Bình Hợi - Tí => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 2008 [Mậu Tí]Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhCanh - Mậu => Bình Tý - Tí => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2009 [Kỷ Sửu]Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhKỷ - Kỷ => Bình Hợi - Sửu => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 2009 [Kỷ Sửu]Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhCanh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => BìnhTB Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Kỷ Hợi sinh năm 1959, 2019, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 theo tuổi. T/H. Home Tử viXem tuổi xông nhà 2020 Xem tuổi xông nhà năm 2020 cho tuổi Nhâm Thân là việc không thể thiếu vào mỗi dịp đầu xuân năm mới. Với mong muốn có một năm an khang, thịnh vượng, làm ăn tấn tới, phúc lộc đầy nhà. Người hợp tuổi xông đất tuổi Nhâm Thân 2020 càng có ý nghĩa quan trọng với mỗi gia đình. Theo các chuyên gia, thì gia chủ tuổi Nhâm Thân chọn người xông đất phải đảm bảo các tiêu chí hợp tuổi, hợp mệnh với gia chủ. Đồng thời xem tuổi xông đất 2020 tuổi Nhâm Thân phải là người có nhiều phẩm chất tốt lành, gia đình sẽ được hưởng tài lộc, may mắn, vạn sự hanh thông như ý. => Mời bạn xem tuổi xông nhà năm 2021 cho tuổi Nhâm Thân Sau đây là tổng hợp tuổi xông nhà tuổi Nhâm Thân năm 2020 XEM TUỔI XÔNG NHÀ NĂM 2020 CHO TUỔI NHÂM THÂN Tuổi Nhâm Thân Sinh Năm 1992 Tuổi âm lịch 29 Tuổi 4-2-1992 đến 22-1-1993 Ngũ hành bản mệnh Kiếm phong Kim Vàng trong kiếm Hạn năm 2020 Nam -Ngũ Hộ, Nữ - Ngũ Hộ Sao chiếu mệnh năm 2020 Nam - Thổ Tú , Nữ - Văn Hớn Năm xông nhà 2020 Canh Tý Ngũ Hành Bích Thượng Thổ Cung Mệnh Nam Đoài - Nữ Cấn 1 - Tuổi hợp xông nhà tuổi Nhâm Thân năm 2020 Tuổi xông nhà Canh Thìn 2000 mệnh Bạch Lạp Kim - Ngũ hành của người xông nhà là Kim Tương trợ với Kim của gia chủ Tốt. - Ngũ hành của người xông nhà là Kim Tương sinh với Thổ của năm Canh Tý Rất tốt. - Thiên can của người xông nhà là Canh không sinh, không khắc với Nhâm của gia chủ Chấp nhận được. - Thiên can của người xông nhà là Canh Tương trợ với Canh của năm Canh Tý Tốt - Địa chi của người xông nhà là Thìn tam hợp với Thân của gia chủ Rất tốt. - Địa chi của người xông nhà là Thìn tam hợp với Tý của năm Canh Tý Rất Tốt → Tổng điểm 10/12 Tốt Tuổi xông nhà Ất Sửu 1985 mệnh Hải Trung Kim - Ngũ hành của người xông nhà là Kim Tương trợ với Kim của gia chủ Tốt. - Ngũ hành của người xông nhà là Kim Tương sinh với Thổ của năm Canh Tý Rất tốt. - Thiên can của người xông nhà là Ất không sinh, không khắc với Nhâm của gia chủ Chấp nhận được. - Thiên can của người xông nhà là Ất Hợp với Canh của năm Canh Tý Rất Tốt - Địa chi của người xông nhà là Sửu không sinh không khắc với Thân của gia chủ Chấp nhận được - Địa chi của người xông nhà là Sửu Nhị Hợp với Tý của năm Canh Tý Rất Tốt → Tổng điểm 9/12 Tốt Tuổi xông nhà Đinh Tỵ 1977 mệnh Sa Trung Thổ - Ngũ hành của người xông nhà là Thổ tương sinh với Kim của gia chủ Rất tốt. - Ngũ hành của người xông nhà là Thổ Tương trợ với Thổ của năm Canh Tý Tốt. - Thiên can của người xông nhà là Đinh Không sinh, Không khắc với Bính của gia chủ Chấp nhận được - Thiên can của người xông nhà là Đinh Không sinh, Không khắc với Canh của năm Canh Tý Chấp nhận được - Địa chi của người xông nhà là Tỵ nhị hợp với Thân của gia chủ Rất tốt. - Địa chi của người xông nhà là Tỵ Không sinh, Không Khắc với Tý của năm Canh Tý Chấp nhận được → Tổng điểm 8/12 Tốt 2 - Tuổi KỴ xông đất 2020 tuổi Nhâm Thân Khi xem tuổi xông nhà năm 2020 cho tuổi Nhâm Thân thì gia chủ cần tránh các tuổi sau đây Năm Sinh Tuổi Niên Mệnh Tổng Điểm 1981 Tân Dậu Thạch Lựu Mộc 5/12 1986 Bính Dần Lư Trung Hỏa 5/12 1965 Ất Tỵ Phú Đăng Hỏa 5/12 3 - Hướng và giờ xuất hành đầu năm cho tuổi Nhâm Thân 1992 Đề năm mới được may mắn, vạn sự được vẹn toàn nhất, thì bạn cần kết hợp xem tuổi xông nhà tuổi Nhâm Thân năm 2020 và hướng, giờ xuất hành đầu năm. Mùng 1 tết nên xuất hành hướng chính Chính Nam để nghênh tiếp Tài Thần và hướng Tây Nam để đón Hỷ Thần vào lúc Từ 11 giờ đến 13 giờ sáng và từ 17h tới 19h. Tính theo nơi cư Mùng 2 tết nên xuất hành hướng chính Chính Nam để nghênh tiếp Tài Thần và hướng Tây để đón Hỷ Thần vào lúc 17h tới 19h. Tính theo nơi cư ngụ Mùng 3 tết nên xuất hành hướng chính Đông Bắc để nghênh tiếp Tài Thần và hướng Chính Bắc để đón Hỷ Thần vào lúc 11h tới 15h. Tính theo nơi cư ngụ 4 - Ngày giờ tốt khai trương mở hàng đầu năm 2020 cho tuổi Nhâm Thân Sau đây là các ngày tốt giờ tốt để bắt đầu một công việc mới trong năm 2020 Canh Tý Ngày mùng 4 tết ngày Canh Ngọ Thứ Ba ngày 28/1/2020 xuất hành hướng Tây Bắc - Tây Nam vào giờ Kỷ Mão 5h -7h, Nhâm Ngọ11h - 13h, Giáp Thân 15h - 17h, Ất Dậu17h - 19h Ngày mùng 5 tết ngày Tân Mùi Thứ Tư ngày 29/1/2020 xuất hành hướng Tây Nam vào giờ Tân Mão 5h -7h, Qúy Tị 9h - 11h, Bính Thân 15h - 17h, Mậu Tuất 19h - 21h Ngày mùng 11 Đinh Sửu Thứ Ba ngày 4/2/2020 xuất hành Chính Nam- Chính Đông vào giờ Quý Mão 5h - 7h, Ất Tị9h - 11h, Mậu Thân 15h - 17h, Canh Tuất 19h - 21h ​​​​​​​*** Xem thêm luận tuổi vợ chồng và phương pháp hóa giải xung khắc tại Xem tuổi vợ chồng 5 - Tại sao phải xem tuổi xông nhà năm 2020 cho tuổi Nhâm Thân? Tuổi Nhâm Thân năm 2020 chiếu theo sự vận chuyển âm dương ngũ hành cho thấy Về thiên can Nhâm và Canh là Bình Hòa chủ về một năm công việc làm ăn tuy có thay đổi tuy nhiên không mang lại nhiều may mắn Về địa chi thì chi tuổi Thân Tam Hợp với tuổi Tý chủ về một năm mọi trong nhà có tin vui hỷ tín trong gia đình Về ngũ hành thì ngũ hành của năm Tương Sinh với mệnh “Thổ Sinh Hỏa” biểu hiện một năm mọi việc có sự đổi mới và đi lại nhiều Vì vậy, xem tuổi xông đất tuổi Nhâm Thân năm 2020 đề hóa giải, hạn chế những điều không tốt, cũng như gia tăng cát khí cho gia chủ và gia đình. Xem tuổi xông nhà tuổi Nhâm Thân năm 2020 không chỉ giúp cả gia đình có được niềm tin tốt lành về năm mới mà còn là cơ sở để đón chào năm Canh Tý suôn sẻ, bình an. Bên cạnh việc xem gia chủ tuổi Nhâm Thân chọn người xông đất, bạn có thể tra cứu thêm thông tin về tử vi 2020 của mình. Từ đó nắm bắt thời vận, hiểu rõ khó khăn, cơ hội của mình. Như vậy, việc hướng tới một năm Canh Tý tốt lành, thuận lợi sẽ nằm trong tầm tay của bạn. Tôi là Duy Tâm Phúc, hiện đang là Chuyên gia phong thủy, tử vi tại say mê, gắn bó và tìm tòi, nghiên cứu về phong thủy hơn 10 năm qua. Để mang tới những nội dung mới mẻ và chất lượng nhất đến với đọc giả trong và ngoài nước Xem lá số tử vi theo ngày tháng năm sinh Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất Xem tử vi hàng ngày Home Tử viXem tuổi xông nhà 2020 Xem tuổi xông nhà năm 2020 cho tuổi Nhâm Thìn là một nét đẹp trong văn hóa tâm linh của người Việt Nam nói chung và với người sinh năm 1952 nói riêng. Việc tiến hành xem tuổi xông đất tuổi Nhâm Thìn 2020 sẽ góp phần giúp cho cả năm được may mắn thuận lợi. Vậy, gia chủ tuổi Nhâm Thìn 1952 chọn người xông nhà như thế nào? Đó là những người hợp tuổi, hợp mệnh với mình. => Mời bạn xem tuổi xông nhà năm 2021 cho tuổi Nhâm Thìn Sau đây là các tuổi hợp xông nhà tuổi Nhâm Thìn năm 2020 XEM TUỔI XÔNG NHÀ NĂM 2020 CHO TUỔI NHÂM THÌN Tuổi Nhâm Thìn Sinh Năm 1952 Tuổi âm lịch 69 Tuổi 27-1-1952 đến 13-2-1953 Ngũ hành bản mệnh Trường lưu Thủy Nước sông dài Hạn năm 2020 Nam - Địa Võng, Nữ - Địa Võng Sao chiếu mệnh năm 2019 Nam - Văn Hớn, Nữ - La Hầu Năm xông nhà 2020 Canh Tý Ngũ Hành Bích Thượng Thổ Cung Mệnh Nam Đoài - Nữ Cấn 1 - Xem tuổi hợp xông nhà tuổi Nhâm Thìn năm 2020 Tuổi xông nhà Giáp Tý 1984 mệnh Hải Trung Kim - Ngũ hành của người xông nhà là Kim Tương Sinh với Kim của gia chủ Rất Tốt - Ngũ hành của người xông nhà là Kim Tương Sinh với Thổ của năm Canh Tý Rất Tốt. - Thiên can của người xông nhà là Giáp không sinh, không khắc với Nhâm của gia chủ Chấp nhận được - Thiên can của người xông nhà là Giáp Xung với Canh của năm Không tốt - Địa chi của người xông nhà là Tý Tam Hợp với Thìn của gia chủ Rất Tốt - Địa chi của người xông nhà là Tý Tam Hợp với Tý của năm Rất tốt → Tổng điểm 9/12 Tốt Tuổi xông nhà Nhâm Thân 1992 mệnh Kiếm Phong Kim - Ngũ hành của người xông nhà là Kim Tương Sinh với Kim của gia chủ Rất Tốt - Ngũ hành của người xông nhà là Kim Tương Sinh với Thổ của năm Canh Tý Rất Tốt. - Thiên can của người xông nhà là Nhâm không sinh, không khắc với Nhâm của gia chủ Chấp nhận được. - Thiên can của người xông nhà là Nhâm không sinh, không khắc với Canh của năm Chấp nhận được. - Địa chi của người xông nhà là Thân Tam hợp với Thìn của gia chủ Rất tốt. - Địa chi của người xông nhà là Thân Tam hợp với Tý của năm Canh Tý Rất Tốt → Tổng điểm 9/12 Tốt Tuổi xông nhà Canh Thìn 2000 mệnh Bạch Lạp Kim - Ngũ hành của người xông nhà là Kim Tương Sinh với Kim của gia chủ Rất Tốt - Ngũ hành của người xông nhà là Kim Tương Sinh với Thổ của năm Canh Tý Rất Tốt. - Thiên can của người xông nhà là Canh không sinh, không khắc với Nhâm của gia chủ Chấp nhận được. - Thiên can của người xông nhà là Canh không sinh, không khắc với Canh của năm Chấp nhận được. - Địa chi của người xông nhà là Thìn tam hợp với Thìn của gia chủ Rất tốt. - Địa chi của người xông nhà là Thìn Tam Hợp với Tý của năm Rất tốt → Tổng điểm 9/12 Tốt Tuổi xông nhà Quý Dậu 1993 mệnh Kiếm Phong Kim - Ngũ hành của người xông nhà là Kim Tương Sinh với Kim của gia chủ Rất Tốt - Ngũ hành của người xông nhà là Kim Tương Sinh với Thổ của năm Canh Tý Rất Tốt - Thiên can của người xông nhà là Quý không sinh, không khắc với Nhâm của gia chủ Chấp nhận được. - Thiên can của người xông nhà là Quý không sinh, không khắc với Canh của năm Chấp nhận được. - Địa chi của người xông nhà là Dậu Nhị hợp với Thìn của gia chủ Rất Tốt - Địa chi của người xông nhà là Dậu Xung với Tý của năm Canh Tý Không tốt → Tổng điểm 8/12 Tốt 2 - Tuổi KỴ xông đất đầu năm 2020 cho tuổi Nhâm Thìn Năm Sinh Tuổi Niên Mệnh Tổng Điểm 1970 Canh Tuất Thoa Xuyến Kim 4/12 1991 Tân Mùi Lộ Bàng Thổ 4/12 1995 Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa 5/12 Lưu ý chọn người xông đất cho người thân tại Xem tuổi xông đất 2020 3 - Hướng và giờ xuất hành đầu năm cho gia chủ tuổi Nhâm Thìn 1952 Mùng 1 tết nên xuất hành hướng chính Chính Nam để nghênh tiếp Tài Thần và hướng Tây Nam để đón Hỷ Thần vào lúc Từ 3 giờ đến 5 giờ và từ 5h tới 7h sáng Tính theo nơi cư ngụ Mùng 2 tết nên xuất hành hướng chính Chính Nam để nghênh tiếp Tài Thần và hướng Tây để đón Hỷ Thần vào lúc 15h tới 19h. Tính theo nơi cư ngụ Mùng 3 tết nên xuất hành hướng chính Đông Bắc để nghênh tiếp Tài Thần và hướng Chính Bắc để đón Hỷ Thần vào lúc 7h tới 9h. Tính theo nơi cư ngụ 4 - Ngày giờ tốt khai trương mở hàng đầu năm 2020 tuổi Nhâm Thìn Sau đây là các ngày tốt giờ tốt để bắt đầu một công việc mới trong năm 2020 Canh Tý Ngày mùng 4 tết ngày Canh Ngọ Thứ Ba ngày 28/1/2020 xuất hành hướng Tây Bắc - Tây Nam vào giờ Kỷ Mão 5h -7h, Nhâm Ngọ11h - 13h, Giáp Thân 15h - 17h, Ất Dậu17h - 19h Ngày mùng 5 tết ngày Tân Mùi Thứ Tư ngày 29/1/2020 xuất hành hướng Tây Nam vào giờ Tân Mão 5h -7h, Qúy Tị 9h - 11h, Bính Thân 15h - 17h, Mậu Tuất 19h - 21h Ngày mùng 11 Đinh Sửu Thứ Ba ngày 4/2/2020 xuất hành Chính Nam- Chính Đông vào giờ Quý Mão 5h - 7h, Ất Tị9h - 11h, Mậu Thân 15h - 17h, Canh Tuất 19h - 21h. *** Xem thêm luận tuổi vợ chồng và phương pháp hóa giải xung khắc tại Xem tuổi vợ chồng 5 - Tại sao phải xem tuổi xông nhà năm 2020 cho tuổi Nhâm Thìn? Tuổi Nhâm Thìn năm 2020 chiếu theo sự vận chuyển âm dương ngũ hành cho thấy Thiên can Nhâm Thủy gặp năm Canh Kim là Tương Sinh Chủ về một năm có quý nhân giúp đỡ về tiền bạc Địa Chi tuổi Thìn gặp năm Tý là Tam Hợp Năm nay gặp năm Tý thì người sinh năm Thìn có nhiều sự thay đổi nhất là về mặt tinh thần, và sống thiên về tình cảm tuy nhiên vẫn còn chủ quan, nông nổi. Mão thể hiện cho sự khởi động hoặc sự quyết đoán, còn Hợi để nhìn xuyên suốt sự việc. Tính hung bạo của Mão phải được làm dịu đi bởi sự thuần tính của Tý Mạng Thủy gặp năm Thổ là là Tương Khắc Chủ về một năm công việc làm ăn không tốt, trong nhà có chuyện buồn đưa tới Vì vậy, cần chọn tuổi xông nhà xông đất hợp gia chủ tuổi Nhâm Thìn đề hóa giải, hạn chế những điều không tốt trên cũng như gia tăng cát khí cho tuổi Nhâm Thìn trong năm 2020. 6 - Tại sao cần xem tuổi xông đất tuổi Nhâm Thìn năm 2020 tại Có thể thấy, việc gia chủ tuổi Nhâm Thìn chọn người xông đất năm 2020 Canh Tý cho mình là khá khó khăn. Bởi lẽ, trong quá trình phân tích và lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi Nhâm Thìn 1952 cần dùng tới một lượng lớn kiến thức về phong thủy. Đây là điều ít ai có thể nắm bắt được đầy đủ. Với sự phát triển của khoa học công nghệ thì gia chủ hoàn toàn có thể chủ động chọn người xông đất hợp tuổi chính xác thông qua internet và cũng không mất nhiều công sức để đến nhờ các thầy luận giải. Xem tuổi xông nhà năm 2020 cho tuổi Nhâm Thìn tại sẽ mang tới cho bạn kết quả chi tiết và chính xác nhất. Từ đó giúp bạn dễ dàng chọn lựa được người xông đất đầu năm cho gia đình mình. Xem tuổi xông nhà tuổi Nhâm Thìn năm 2020 là một việc quan trọng, góp phần mang tới hanh thông, tài lộc và bình an cho gia đình bạn. Thế nên, bạn cần cẩn trọng, tỉ mỉ trong quyết định chọn lựa của mình. Chúc gia đình tuổi Nhâm Thìn năm 2020 an khang và thịnh vượng! Tôi là Duy Tâm Phúc, hiện đang là Chuyên gia phong thủy, tử vi tại say mê, gắn bó và tìm tòi, nghiên cứu về phong thủy hơn 10 năm qua. Để mang tới những nội dung mới mẻ và chất lượng nhất đến với đọc giả trong và ngoài nước Xem lá số tử vi theo ngày tháng năm sinh Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất Xem tử vi hàng ngày Chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Nhâm Tuất Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp. Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Nhâm Tuất 1982. 1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Nhâm Tuất sinh năm 1982 Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Nhâm Tuất 1982. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Nhâm Tuất 1982 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Nhâm Tuất nam mạng Tuổi chủ nhà Năm mới Canh Tý 2020 Năm Nhâm Tuất [壬戌] Mệnh Đại Hải Thủy Cung Ly Năm Canh Tý [庚子] Ngũ hành Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm Kim Nam - Thổ Nữ Cung Nam Cung Đoài Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2020 Canh Tý Tuổi hợp Đánh giá Tuổi chủ nhà -> tuổi 1942 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình Khá Tuổi chủ nhà -> tuổi 1950 [Canh Dần] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Tuất - Dần => Tam hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1950 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Dần => Bình Khá Tuổi chủ nhà -> tuổi 1951 [Tân Mão] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Tuất - Mão => Lục hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Mão => Bình Khá Tuổi chủ nhà -> tuổi 1954 [Giáp Ngọ] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Ngọ => Bình Khá Tuổi chủ nhà -> tuổi 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Tuất - Hợi => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Hợi => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tuất - Dần => Tam hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Dần => Bình Tốt Tuổi chủ nhà -> tuổi 1963 [Qúy Mão] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Tuất - Mão => Lục hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Mão => Bình Tốt Tuổi chủ nhà -> tuổi 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Tuất - Tuất => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Tuất - Hợi => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Hợi => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1972 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tuất - Tí => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1974 [Giáp Dần] Thủy - Đại Khê Thủy => Bình Nhâm - Giáp => Bình Tuất - Dần => Tam hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1975 [Ất Mão] Thủy - Đại Khê Thủy => Bình Nhâm - Ất => Bình Tuất - Mão => Lục hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1975 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mão => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Tuất - Thân => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Tuất - Dậu => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Dậu => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tuất - Tí => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1987 [Đinh Mão] Thủy - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Đinh => Tương hợp Tuất - Mão => Lục hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Mão => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Tuất - Tỵ => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tuất - Thân => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Tuất - Dậu => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Dậu => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 2000 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Tuất - Thìn => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Thìn => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Tuất - Tỵ => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp Năm Canh Tý -> tuổi 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình Khá Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Nhâm Tuất nữ mạng Tuổi chủ nhà Năm mới Canh Tý 2020 Năm Nhâm Tuất [壬戌] Mệnh Đại Hải Thủy Cung Ly Năm Canh Tý [庚子] Ngũ hành Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm Kim Nam - Thổ Nữ Cung Nữ Cung Cấn Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2020 Canh Tý Tuổi hợp Đánh giá Tuổi chủ nhà -> tuổi 1942 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình Khá Tuổi chủ nhà -> tuổi 1950 [Canh Dần] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Tuất - Dần => Tam hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1950 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Dần => Bình Khá Tuổi chủ nhà -> tuổi 1951 [Tân Mão] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Tuất - Mão => Lục hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Mão => Bình Khá Tuổi chủ nhà -> tuổi 1954 [Giáp Ngọ] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Ngọ => Bình Khá Tuổi chủ nhà -> tuổi 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Tuất - Hợi => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Hợi => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tuất - Dần => Tam hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Dần => Bình Tốt Tuổi chủ nhà -> tuổi 1963 [Qúy Mão] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Tuất - Mão => Lục hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Mão => Bình Tốt Tuổi chủ nhà -> tuổi 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Tuất - Tuất => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Tuất - Hợi => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Hợi => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1972 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tuất - Tí => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1974 [Giáp Dần] Thủy - Đại Khê Thủy => Bình Nhâm - Giáp => Bình Tuất - Dần => Tam hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1975 [Ất Mão] Thủy - Đại Khê Thủy => Bình Nhâm - Ất => Bình Tuất - Mão => Lục hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1975 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mão => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Tuất - Thân => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Tuất - Dậu => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Dậu => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tuất - Tí => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1987 [Đinh Mão] Thủy - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Đinh => Tương hợp Tuất - Mão => Lục hợp Năm Canh Tý -> tuổi 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Mão => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Tuất - Tỵ => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tuất - Thân => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Tuất - Dậu => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Dậu => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 2000 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Tuất - Thìn => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Thìn => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Tuất - Tỵ => Bình Năm Canh Tý -> tuổi 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình TB Tuổi chủ nhà -> tuổi 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp Năm Canh Tý -> tuổi 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình Khá Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Nhâm Tuất sinh năm 1982, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn! T/H. Xem hướng bàn làm việc và hướng ngồi hợp phong thủy cho tuổi Kỷ Mão Xem hướng bàn làm việc và hướng ngồi hợp phong thủy cho tuổi Đinh Mão Xem hướng bàn làm việc và hướng ngồi hợp phong thủy cho tuổi Ất Mão Xem hướng bàn làm việc và hướng ngồi hợp phong thủy cho tuổi Quý Mão Xem hướng bàn làm việc và hướng ngồi hợp phong thủy cho tuổi Tân Mão Xem hướng bàn làm việc và hướng ngồi hợp phong thủy cho tuổi Giáp Tuất Chọn hướng bàn làm việc và hướng ngồi hợp phong thủy cho tuổi Canh Dần Chọn hướng bàn làm việc và hướng ngồi hợp phong thủy cho tuổi Mậu Dần Chọn hướng bàn làm việc và hướng ngồi hợp phong thủy cho tuổi Bính Dần Chọn hướng bàn làm việc và hướng ngồi hợp phong thủy cho tuổi Giáp Dần Xem hướng bàn làm việc và hướng ngồi hợp phong thủy cho tuổi Nhâm Dần Chọn hướng bàn làm việc và hướng ngồi hợp phong thủy cho tuổi Nhâm Tý Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp. Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Nhâm Thìn sinh năm 1952, 2012. 1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Nhâm Thìn sinh năm 1952, 2012 Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Nhâm Thìn 1952, 2012. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Nhâm Thìn 1952, 2012 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 cho Nam tuổi Nhâm Thìn sinh năm 1952, 2012 Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020Năm Nhâm Thìn [壬辰] Mệnh Trường Lưu Thủy Cung Chấn Năm Canh Tý [庚子] Ngũ hành Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm Kim Nam - Thổ Nữ Cung Nam Cung Đoài - Nữ Cung Cấn Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý Tuổi hợpĐánh giáTuổi chủ nhà -> tuổi 1912 [Nhâm Tí]Thủy - Tang Đố Mộc => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Tí => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1912 [Nhâm Tí]Thổ - Tang Đố Mộc => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Tí => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1920 [Canh Thân]Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương SinhNhâm - Canh => Bình Thìn - Thân => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1920 [Canh Thân]Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương KhắcCanh - Canh => Bình Tý - Thân => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1921 [Tân Dậu]Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương SinhNhâm - Tân => Bình Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1921 [Tân Dậu]Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương KhắcCanh - Tân => Bình Tý - Dậu => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1924 [Giáp Tí]Thủy - Hải Trung Kim => Tương SinhNhâm - Giáp => Bình Thìn - Tí => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1924 [Giáp Tí]Thổ - Hải Trung Kim => Tương SinhCanh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1929 [Kỷ Tỵ]Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương SinhNhâm - Kỷ => Bình Thìn - Tỵ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1929 [Kỷ Tỵ]Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương KhắcCanh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1932 [Nhâm Thân]Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Thân => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1932 [Nhâm Thân]Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương SinhCanh - Nhâm => Bình Tý - Thân => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1933 [Qúy Dậu]Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương SinhNhâm - Qúy => Bình Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1933 [Qúy Dậu]Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương SinhCanh - Qúy => Bình Tý - Dậu => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1941 [Tân Tỵ]Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương SinhNhâm - Tân => Bình Thìn - Tỵ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1941 [Tân Tỵ]Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương SinhCanh - Tân => Bình Tý - Tỵ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1942 [Nhâm Ngọ]Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1942 [Nhâm Ngọ]Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1943 [Qúy Mùi]Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương SinhNhâm - Qúy => Bình Thìn - Mùi => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1943 [Qúy Mùi]Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương KhắcCanh - Qúy => Bình Tý - Mùi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1944 [Giáp Thân]Thủy - Tuyền Trung Thủy => BìnhNhâm - Giáp => Bình Thìn - Thân => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1944 [Giáp Thân]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcCanh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1945 [Ất Dậu]Thủy - Tuyền Trung Thủy => BìnhNhâm - Ất => Bình Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1945 [Ất Dậu]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcCanh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1950 [Canh Dần]Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương SinhNhâm - Canh => Bình Thìn - Dần => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1950 [Canh Dần]Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương KhắcCanh - Canh => Bình Tý - Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1954 [Giáp Ngọ]Thủy - Sa Trung Kim => Tương SinhNhâm - Giáp => Bình Thìn - Ngọ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1954 [Giáp Ngọ]Thổ - Sa Trung Kim => Tương SinhCanh - Giáp => Tương phá Tý - Ngọ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1955 [Ất Mùi]Thủy - Sa Trung Kim => Tương SinhNhâm - Ất => Bình Thìn - Mùi => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1955 [Ất Mùi]Thổ - Sa Trung Kim => Tương SinhCanh - Ất => Tương hợp Tý - Mùi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1957 [Đinh Dậu]Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương KhắcNhâm - Đinh => Tương hợp Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1957 [Đinh Dậu]Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhCanh - Đinh => Bình Tý - Dậu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1959 [Kỷ Hợi]Thủy - Bình Địa Mộc => Tương SinhNhâm - Kỷ => Bình Thìn - Hợi => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1959 [Kỷ Hợi]Thổ - Bình Địa Mộc => Tương KhắcCanh - Kỷ => Bình Tý - Hợi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1962 [Nhâm Dần]Thủy - Kim Bạc Kim => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Dần => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1962 [Nhâm Dần]Thổ - Kim Bạc Kim => Tương SinhCanh - Nhâm => Bình Tý - Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1967 [Đinh Mùi]Thủy - Thiên Hà Thủy => BìnhNhâm - Đinh => Tương hợp Thìn - Mùi => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1967 [Đinh Mùi]Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương KhắcCanh - Đinh => Bình Tý - Mùi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1970 [Canh Tuất]Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương SinhNhâm - Canh => Bình Thìn - Tuất => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1970 [Canh Tuất]Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương SinhCanh - Canh => Bình Tý - Tuất => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1971 [Tân Hợi]Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương SinhNhâm - Tân => Bình Thìn - Hợi => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1971 [Tân Hợi]Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương SinhCanh - Tân => Bình Tý - Hợi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1972 [Nhâm Tí]Thủy - Tang Đố Mộc => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Tí => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1972 [Nhâm Tí]Thổ - Tang Đố Mộc => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Tí => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1980 [Canh Thân]Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương SinhNhâm - Canh => Bình Thìn - Thân => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1980 [Canh Thân]Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương KhắcCanh - Canh => Bình Tý - Thân => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1981 [Tân Dậu]Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương SinhNhâm - Tân => Bình Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1981 [Tân Dậu]Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương KhắcCanh - Tân => Bình Tý - Dậu => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1984 [Giáp Tí]Thủy - Hải Trung Kim => Tương SinhNhâm - Giáp => Bình Thìn - Tí => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1984 [Giáp Tí]Thổ - Hải Trung Kim => Tương SinhCanh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1989 [Kỷ Tỵ]Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương SinhNhâm - Kỷ => Bình Thìn - Tỵ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1989 [Kỷ Tỵ]Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương KhắcCanh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1992 [Nhâm Thân]Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Thân => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1992 [Nhâm Thân]Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương SinhCanh - Nhâm => Bình Tý - Thân => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1993 [Qúy Dậu]Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương SinhNhâm - Qúy => Bình Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1993 [Qúy Dậu]Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương SinhCanh - Qúy => Bình Tý - Dậu => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 2001 [Tân Tỵ]Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương SinhNhâm - Tân => Bình Thìn - Tỵ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 2001 [Tân Tỵ]Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương SinhCanh - Tân => Bình Tý - Tỵ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2002 [Nhâm Ngọ]Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 2002 [Nhâm Ngọ]Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2003 [Qúy Mùi]Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương SinhNhâm - Qúy => Bình Thìn - Mùi => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 2003 [Qúy Mùi]Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương KhắcCanh - Qúy => Bình Tý - Mùi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2004 [Giáp Thân]Thủy - Tuyền Trung Thủy => BìnhNhâm - Giáp => Bình Thìn - Thân => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 2004 [Giáp Thân]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcCanh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2005 [Ất Dậu]Thủy - Tuyền Trung Thủy => BìnhNhâm - Ất => Bình Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 2005 [Ất Dậu]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcCanh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => BìnhTB Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 cho Nữ tuổi Nhâm Thìn sinh năm 1952, 2012 Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020Năm Nhâm Thìn [壬辰] Mệnh Trường Lưu Thủy Cung ChấnNăm Canh Tý [庚子] Ngũ hành Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm Kim Nam - Thổ Nữ Cung Nam Cung Đoài - Nữ Cung Cấn Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý Tuổi hợpĐánh giáTuổi chủ nhà -> tuổi 1912 [Nhâm Tí]Thủy - Tang Đố Mộc => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Tí => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1912 [Nhâm Tí]Thổ - Tang Đố Mộc => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Tí => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1920 [Canh Thân]Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương SinhNhâm - Canh => Bình Thìn - Thân => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1920 [Canh Thân]Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương KhắcCanh - Canh => Bình Tý - Thân => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1921 [Tân Dậu]Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương SinhNhâm - Tân => Bình Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1921 [Tân Dậu]Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương KhắcCanh - Tân => Bình Tý - Dậu => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1924 [Giáp Tí]Thủy - Hải Trung Kim => Tương SinhNhâm - Giáp => Bình Thìn - Tí => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1924 [Giáp Tí]Thổ - Hải Trung Kim => Tương SinhCanh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1929 [Kỷ Tỵ]Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương SinhNhâm - Kỷ => Bình Thìn - Tỵ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1929 [Kỷ Tỵ]Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương KhắcCanh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1932 [Nhâm Thân]Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Thân => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1932 [Nhâm Thân]Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương SinhCanh - Nhâm => Bình Tý - Thân => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1933 [Qúy Dậu]Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương SinhNhâm - Qúy => Bình Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1933 [Qúy Dậu]Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương SinhCanh - Qúy => Bình Tý - Dậu => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1941 [Tân Tỵ]Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương SinhNhâm - Tân => Bình Thìn - Tỵ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1941 [Tân Tỵ]Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương SinhCanh - Tân => Bình Tý - Tỵ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1942 [Nhâm Ngọ]Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1942 [Nhâm Ngọ]Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1943 [Qúy Mùi]Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương SinhNhâm - Qúy => Bình Thìn - Mùi => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1943 [Qúy Mùi]Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương KhắcCanh - Qúy => Bình Tý - Mùi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1944 [Giáp Thân]Thủy - Tuyền Trung Thủy => BìnhNhâm - Giáp => Bình Thìn - Thân => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1944 [Giáp Thân]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcCanh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1945 [Ất Dậu]Thủy - Tuyền Trung Thủy => BìnhNhâm - Ất => Bình Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1945 [Ất Dậu]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcCanh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1950 [Canh Dần]Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương SinhNhâm - Canh => Bình Thìn - Dần => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1950 [Canh Dần]Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương KhắcCanh - Canh => Bình Tý - Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1954 [Giáp Ngọ]Thủy - Sa Trung Kim => Tương SinhNhâm - Giáp => Bình Thìn - Ngọ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1954 [Giáp Ngọ]Thổ - Sa Trung Kim => Tương SinhCanh - Giáp => Tương phá Tý - Ngọ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1955 [Ất Mùi]Thủy - Sa Trung Kim => Tương SinhNhâm - Ất => Bình Thìn - Mùi => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1955 [Ất Mùi]Thổ - Sa Trung Kim => Tương SinhCanh - Ất => Tương hợp Tý - Mùi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1957 [Đinh Dậu]Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương KhắcNhâm - Đinh => Tương hợp Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1957 [Đinh Dậu]Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhCanh - Đinh => Bình Tý - Dậu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1959 [Kỷ Hợi]Thủy - Bình Địa Mộc => Tương SinhNhâm - Kỷ => Bình Thìn - Hợi => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1959 [Kỷ Hợi]Thổ - Bình Địa Mộc => Tương KhắcCanh - Kỷ => Bình Tý - Hợi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1962 [Nhâm Dần]Thủy - Kim Bạc Kim => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Dần => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1962 [Nhâm Dần]Thổ - Kim Bạc Kim => Tương SinhCanh - Nhâm => Bình Tý - Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1967 [Đinh Mùi]Thủy - Thiên Hà Thủy => BìnhNhâm - Đinh => Tương hợp Thìn - Mùi => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1967 [Đinh Mùi]Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương KhắcCanh - Đinh => Bình Tý - Mùi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1970 [Canh Tuất]Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương SinhNhâm - Canh => Bình Thìn - Tuất => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1970 [Canh Tuất]Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương SinhCanh - Canh => Bình Tý - Tuất => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1971 [Tân Hợi]Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương SinhNhâm - Tân => Bình Thìn - Hợi => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1971 [Tân Hợi]Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương SinhCanh - Tân => Bình Tý - Hợi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1972 [Nhâm Tí]Thủy - Tang Đố Mộc => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Tí => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1972 [Nhâm Tí]Thổ - Tang Đố Mộc => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Tí => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1980 [Canh Thân]Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương SinhNhâm - Canh => Bình Thìn - Thân => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1980 [Canh Thân]Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương KhắcCanh - Canh => Bình Tý - Thân => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1981 [Tân Dậu]Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương SinhNhâm - Tân => Bình Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1981 [Tân Dậu]Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương KhắcCanh - Tân => Bình Tý - Dậu => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1984 [Giáp Tí]Thủy - Hải Trung Kim => Tương SinhNhâm - Giáp => Bình Thìn - Tí => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1984 [Giáp Tí]Thổ - Hải Trung Kim => Tương SinhCanh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi 1989 [Kỷ Tỵ]Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương SinhNhâm - Kỷ => Bình Thìn - Tỵ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 1989 [Kỷ Tỵ]Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương KhắcCanh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 1992 [Nhâm Thân]Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Thân => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1992 [Nhâm Thân]Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương SinhCanh - Nhâm => Bình Tý - Thân => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 1993 [Qúy Dậu]Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương SinhNhâm - Qúy => Bình Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 1993 [Qúy Dậu]Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương SinhCanh - Qúy => Bình Tý - Dậu => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi 2001 [Tân Tỵ]Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương SinhNhâm - Tân => Bình Thìn - Tỵ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 2001 [Tân Tỵ]Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương SinhCanh - Tân => Bình Tý - Tỵ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2002 [Nhâm Ngọ]Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương SinhNhâm - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 2002 [Nhâm Ngọ]Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương KhắcCanh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2003 [Qúy Mùi]Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương SinhNhâm - Qúy => Bình Thìn - Mùi => BìnhNăm Canh Tý -> tuổi 2003 [Qúy Mùi]Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương KhắcCanh - Qúy => Bình Tý - Mùi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2004 [Giáp Thân]Thủy - Tuyền Trung Thủy => BìnhNhâm - Giáp => Bình Thìn - Thân => Tam hợpNăm Canh Tý -> tuổi 2004 [Giáp Thân]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcCanh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi 2005 [Ất Dậu]Thủy - Tuyền Trung Thủy => BìnhNhâm - Ất => Bình Thìn - Dậu => Lục hợpNăm Canh Tý -> tuổi 2005 [Ất Dậu]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcCanh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => BìnhTB Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Nhâm Thìn sinh năm 1952, 2012, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 theo tuổi. T/H.

xông nhà tuổi nhâm tý năm 2020