lần verb. - timed. S. Từ đồng nghĩa của Tăng gấp ba lần. triple treble 3 cú ăn ba. Cụm từ trong thứ tự chữ cái. tăng gần gấp đôi trong tháng này cho thấy tăng gần gấp đôi từ khoảng tăng gần năm lần tăng gần như hàng năm tăng gần như tuyến tính tăng gần nửa tăng gần
Làm thế nào để bạn dịch "gấp gáp" thành Tiếng Anh: pressing, urgent. Câu ví dụ: Ông ấy nói tớ chưa đủ sự gấp gáp.↔ He said I wasn't urgent enough. Glosbe
ZUgC.
Từ điển Việt-Anh sự gấp gáp Bản dịch của "sự gấp gáp" trong Anh là gì? vi sự gấp gáp = en volume_up rush chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự gấp gáp {danh} EN volume_up rush Bản dịch VI sự gấp gáp {danh từ} sự gấp gáp từ khác sự vội vàng, sự dồn lên đột ngột, sự phối hợp volume_up rush {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự gấp gáp" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementgấp động từEnglishfoldsự gấp rút danh từEnglishhurrysự gấp nếp danh từEnglishfolding Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự giữ lại nét cổsự giữ lấysự gác đêmsự gánsự gây hấnsự gây trở ngạisự gãisự góp phầnsự gõ nhẹ sống gươm lên vai khi phong tướcsự gảy đàn sự gấp gáp sự gấp nếpsự gấp rútsự gần gũisự gập ngườisự gắnsự gắn vàosự gắng quá sứcsự gặpsự gỉsự gọi commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Nó được gấp gọn trong dải dễ dàng mở để định ra,thiết kế sửa đổi của nó bây giờ hỗ trợ gấp gọn hơn để tăng tính di its modified design now supports more compact folding for increased chuyển một chiếc xe đạp trong một chiếc xe ngựa được phép cho một vé dưới điều kiện của việc đang được gấp gọn/ tháo dỡ và sạch a bicycle into a carriage is permissible for one ticket if it is compactly folded/dismantled and chuyển một chiếc xe đạp trong một chiếc xe ngựa được phép cho một vé dướiđiều kiện của việc đang được gấp gọn/ tháo dỡ và sạch of a bicycle in a carriageis permissble for one ticket under condition of being compactly foldeddismantled and khi bước ra khỏi xe, Robert nhét chiếc khăn mùi xoa gấp gọn vào trong túi getting out of the car, Robert slips a neatly folded handkerchief into his back hết các xe đạp gấp gọn sẽ không dễ bị nhìn thấy khi bạn để chúng ở bên cạnh hoặc bên dưới bàn làm việc của bạn và đồng nghiệp thậm chí sẽ không nhận thấy nó ở đó. remain virtually unnoticed either beside or under your desk, and your colleagues won't even notice it's sấy tóc tay cầm gấp gọn 1200 watt cũng là máy sấy tóc du lịch tuyệt vời có thể vận chuyển thuận tiện, nhỏ gọn và được trang bị điện áp kép cho du lịch trên toàn thế giới. Quyền 1200 Watt Compact Folding Handle Hair dryeralso makes great Travel Hair Dryer is conveniently transportable, compact and equipped with dual voltage for worldwide travel. năm sau, vào năm 1984, chiếcxe đạp gấp Dahon được xuất khỏi dây chuyền lắp ráp là một trong những chiếc xe đạp gấp gọn nhất trên thị trường vào thời điểm years later, in 1984,Dahon folding bicycles were rolling off the assembly line as the most compact folding bicycle on the market at that bạn bay cùng em bé hoặc trẻ sơ sinh, bạn có thể mang thêm hành lý ký gửi, thêm hành lý xách tay, và nếu có chỗ,bạn có thể mang chiếc xe đẩy gấp gọn hoàn toàn, nôi hoặc ghế ngồi xe you fly with babies or infants, you can carry extra checked baggage, more hand luggage, and if there's space available,one fully collapsible stroller, carry cot or car hài nhất với tôi chính là việc giờ đây anh ấy có ba người hầu cận chuyên coi sóc tủ quần áo của anh ấy, bảo đảm giày của anh luôn sáng bóng, áo sơ mi được ủi phẳng,quần áo tập thể dục luôn sạch sẽ và gấp is most funny to me, now that he has three servants who look after his wardrobe, making sure his shoes are always shiny, his shirt is flat, his clothes are folds for kế nhỏ gọn, gấp gọn khi không sử ngủ của tôi được gấp gọn trong ba lô của cách chậm rãi ông gấp gọn và đặt tấm vải fukusa he folded the sheet and put down ơn gấp gọn áo khoác của bạn trước khi bạn đi ra up your coat before you go ơn gấp gọn áo khoác của bạn trước khi bạn đi ra put on your jacket before you go ơn gấp gọn áo khoác của bạn trước khi bạn đi ra put your coat on before you go thể gấp gọn ôm theo đường cong của nồi không chiếm nhiều diện be folded hug the curve of the pot does not take up much là người đầu tiên nhậnxét“ Ba lô du lịch gấp gọn” the first to review“Folded travel backpack” Cancel giỏ hàng“ Ba lô du lịch gấp gọn” đã được thêm vào giỏ cart“Folded travel backpack” has been added to your Chủgt; Sản phẩmgt; gấp gọn phổ thông dễ dàng để thực hiện bảng cảnh Productsgt; folding universal easy to carry warning chọc trời có thể gấp gọn và chuyển đi như chơi origami sẽ giải cứu thế giới can fold and move like playing origami will save this phẩm gấp gọn chỉ trong 1 túi nhỏ chiều dài chưa đến 35 cm, chiều ngang 8 products only 1 small bag of less than 35 cm in length, width 8 gọn phổ thông dễ dàng để thực hiện bảng cảnh universal easy to carry warning gọn phổ thông dễ dàng để thực hiện bảng cảnh báo Hình ảnh& Hình universal easy to carry warning board Images& thước gấpgọn 85 x 34 gọn và gấpgọn, thuận tiện khi mang and folding, convenient to bị tập pilates và yoga có thể gấpgọn ngay ngắn;Pilates and yoga equipment that fold away neatly;Bạn có thể dễ dàng gấpgọn khi không tập able to slim down fast without exercising.
Bản dịch Ví dụ về cách dùng Thống kê cho thấy số/lượng... từ... đến... đã tăng gấp đôi/giảm một nửa. The statistics show that the number of… between… and… has doubled/halved. Làm ơn cho tôi gặp bác sĩ gấp! I need to see a doctor immediately! Ví dụ về đơn ngữ It has a habit of flicking its wings once or twice every time it moves. The eggs hatch in the soil and the larvae molt twice to reach the infective third-stage. This allows males to mate several times during their lifetime, despite only being able to copulate twice on the same day. The emergency department has been expanded at least twice. So field rate is twice the frame rate. The show started with models lying on camp beds, patrolled by officers. They were given a meal and camp beds for the night. On a camp bed, a small boy sits cross-legged, wrapped in a metallic space blanket, watching the chaos unfolding around him with an expressionless face. Believing that possessions complicated his life, he settled for his four-wheel drive vehicle, tent and camp bed. In one, which took place in 1892 and saw the medium tied to a camp bed, a number of spirits seem to have presented themselves. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Từ điển Việt-Anh gấp đôi Bản dịch của "gấp đôi" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch Thống kê cho thấy số/lượng... từ... đến... đã tăng gấp đôi/giảm một nửa. The statistics show that the number of… between… and… has doubled/halved. Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "gấp đôi" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Thống kê cho thấy số/lượng... từ... đến... đã tăng gấp đôi/giảm một nửa. The statistics show that the number of… between… and… has doubled/halved. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "gấp đôi" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
gấp tiếng anh là gì